Nghĩa của từ "go off" trong tiếng Việt
"go off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go off
US /ˈɡəʊ ɒf/

cụm động từ
nổ bom, rung chuông, bị hỏng, tắt, diễn ra, bắt đầu không thích, ngừng hoạt động, rời đi
If a light, the electricity, etc. goes off, it stops working.
Ví dụ:
The heating goes off at night.
Hệ thống sưởi tắt vào ban đêm.