Nghĩa của từ gnu trong tiếng Việt

gnu trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gnu

US /nuː/
UK /nuː/
"gnu" picture

danh từ

linh dương đầu bò

A large African antelope which has a hairy tail, short curved horns, and long hair under its neck. Wildebeest usually live in large groups.

Ví dụ:

The gnu is a large migratory antelope weighing from 350 to 550 pounds.

Linh dương đầu bò là một loài linh dương di trú lớn nặng từ 350 đến 550 pounds.

Từ đồng nghĩa: