Nghĩa của từ gni trong tiếng Việt
gni trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gni
US /ˌdʒiː.enˈaɪ/
UK /ˌdʒiː.enˈaɪ/
gni
danh từ
abbreviation for Gross National Income: another name for GNP:
Ví dụ:
After 15 years of growth, the country's GNI is now falling.