Nghĩa của từ glinting trong tiếng Việt

glinting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glinting

lấp lánh

động từ

to produce small, bright flashes of light reflected from a surface:
Ví dụ:
The stream glinted in the moonlight.