Nghĩa của từ gladly trong tiếng Việt
gladly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gladly
US /ˈɡlæd.li/
UK /ˈɡlæd.li/
vui vẻ
trạng từ
willingly or happily:
Ví dụ:
I'd gladly meet her, but I'm out of the office that week.