Nghĩa của từ gimme trong tiếng Việt
gimme trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gimme
US /ˈɡɪm.i/
UK /ˈɡɪm.i/

từ viết tắt
give me (trả cho tôi, đưa cho tôi)
Give me.
Ví dụ:
Gimme that pen back!
Trả lại cho tôi cây bút đó!
danh từ
điều dễ dàng, việc dễ dàng
Something that is extremely easy to do.
Ví dụ:
That first test question was a gimme, for sure.
Câu hỏi kiểm tra đầu tiên chắc chắn là một điều dễ dàng.