Nghĩa của từ gilet trong tiếng Việt

gilet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gilet

US /ˈdʒɪl.eɪ/
UK /ˈdʒɪl.eɪ/
"gilet" picture

danh từ

áo gi lê

A piece of clothing that is worn over other clothes and that is like a jacket without sleeves.

Ví dụ:

He wears an open white shirt, a black gilet, blue jeans, a fringed leather belt, a loosened grey tie and leather boots.

Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng hở hang, áo gi lê đen, quần jean xanh, thắt lưng da có tua rua, cà vạt lỏng màu xám và bốt da.