Nghĩa của từ ghb trong tiếng Việt

ghb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ghb

US /ˌdʒiː.eɪtʃˈbiː/
UK /ˌdʒiː.eɪtʃˈbiː/
"ghb" picture

danh từ

ma túy "nước biển", vitamin G

An illegal drug that can make people extremely tired and change their mood.

Ví dụ:

GHB can induce a sleep so deep that some users died after suffering respiratory arrest.

Ma túy "nước biển" có thể tạo ra giấc ngủ sâu đến mức một số người dùng đã tử vong sau khi bị ngừng hô hấp.