Nghĩa của từ gestate trong tiếng Việt

gestate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gestate

US /dʒesˈteɪt/
UK /dʒesˈteɪt/
"gestate" picture

động từ

mang thai, có mang, phát triển

(of a female animal) to have a baby developing inside the body or (of a child or young animal) to develop inside a mother's body.

Ví dụ:

Female elephants gestate for a staggering 22 months.

Voi cái mang thai trong 22 tháng.