Nghĩa của từ genuinely trong tiếng Việt

genuinely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genuinely

US /ˈdʒen.ju.ɪn.li/
UK /ˈdʒen.ju.ɪn.li/
"genuinely" picture

trạng từ

một cách chân thành, chân thật, thực sự, thật lòng, thành thật

In a truthful way.

Ví dụ:

They speak genuinely about how proud they are.

Họ nói một cách chân thành về việc họ tự hào như thế nào.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: