Nghĩa của từ genocide trong tiếng Việt

genocide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genocide

US /ˈdʒen.ə.saɪd/
UK /ˈdʒen.ə.saɪd/
"genocide" picture

danh từ

cuộc diệt chủng, sự diệt chủng

The crime of intentionally destroying part or all of a national, ethnic, racial, or religious group, by killing people or by other methods.

Ví dụ:

The violence was reminiscent of the 1994 genocide in Rwanda.

Bạo lực gợi nhớ đến cuộc diệt chủng năm 1994 ở Rwanda.

Từ đồng nghĩa: