Nghĩa của từ generalization trong tiếng Việt
generalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
generalization
US /ˌdʒen.ə r.əl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌdʒen.ə r.əl.əˈzeɪ.ʃən/

danh từ
sự khái quát hóa, sự tổng quát hóa, sự tổng hợp, sự suy rộng
A general statement that is based on only a few facts or examples; the act of making such statements.
Ví dụ:
Try to avoid generalization.
Cố gắng tránh khái quát hóa.