Nghĩa của từ gavotte trong tiếng Việt
gavotte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gavotte
US /ɡəˈvɑːt/
UK /ɡəˈvɑːt/

danh từ
điệu gavotte
A fast dance from France, popular in the past, or a piece of music for this.
Ví dụ:
The closing chorus is similar to a gavotte in style.
Điệp khúc kết thúc có phong cách tương tự như điệu gavotte.