Nghĩa của từ gauzy trong tiếng Việt

gauzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gauzy

US /ˈɡɑː.zi/
UK /ˈɡɑː.zi/
"gauzy" picture

tính từ

mỏng manh

Made of a very thin, light cloth.

Ví dụ:

A gauzy yellow curtain hangs in the window.

Một tấm rèm màu vàng mỏng manh treo trên cửa sổ.