Nghĩa của từ gasping trong tiếng Việt
gasping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gasping
thở hổn hển
động từ
to take a short, quick breath through the mouth, especially because of surprise, pain, or shock:
Ví dụ:
When she saw the money hidden in the box she gasped in surprise.