Nghĩa của từ gangling trong tiếng Việt
gangling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gangling
US /"ˈɡæŋ.ɡlɪŋ"/

tính từ
lóng ngóng, lênh khênh, lêu nghêu
(of a person) tall, thin and not moving in an easy way.
Ví dụ:
a gangling youth
thanh niên lóng ngóng
Từ đồng nghĩa: