Nghĩa của từ gamify trong tiếng Việt
gamify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gamify
US /ˈɡæm.ɪ.faɪ/
UK /ˈɡæm.ɪ.faɪ/

động từ
trò chơi hóa
To use elements of game-playing in another activity, usually in order to make that activity more interesting.
Ví dụ:
We gamified the online survey by awarding virtual rewards at the end of each section.
Chúng tôi đã trò chơi hóa cuộc khảo sát trực tuyến bằng cách trao phần thưởng ảo vào cuối mỗi phần.