Nghĩa của từ gallant trong tiếng Việt
gallant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gallant
US /ˈɡæl.ənt/
UK /ˈɡæl.ənt/

tính từ
lịch sự, lịch lãm, ga lăng, dũng cảm, quả cảm
(of a man) polite and kind toward women, especially when in public.
Ví dụ:
That wasn't very gallant of you, Paul, pushing a young lady out of the way like that!
Paul, anh không lịch sự chút nào khi đẩy một cô gái trẻ ra khỏi đường như thế!
danh từ
chàng trai lịch thiệp, người đàn ông lịch lãm
A fashionable young man, especially one who gives polite attention to women.
Ví dụ:
The gallant held the door open for the ladies, displaying his polite and fashionable demeanor.
Chàng trai lịch thiệp giữ cửa cho các quý cô, thể hiện phong thái lịch sự và thời trang của mình.