Nghĩa của từ gabble trong tiếng Việt

gabble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gabble

US /ˈɡæb.əl/
UK /ˈɡæb.əl/
"gabble" picture

động từ

nói lắp bắp, kêu quàng quạc (ngỗng)

To talk quickly so that people cannot hear you clearly or understand you.

Ví dụ:

She was nervous and started to gabble.

Cô ấy lo lắng và bắt đầu nói lắp bắp.

danh từ

lời nói lắp bắp, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

Fast speech that is difficult to understand, especially when a lot of people are talking at the same time.

Ví dụ:

the gabble of teenagers

những lời nói lắp bắp của thanh thiếu niên