Nghĩa của từ fuzzy trong tiếng Việt

fuzzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fuzzy

US /ˈfʌz.i/
UK /ˈfʌz.i/
"fuzzy" picture

tính từ

mờ, mơ hồ, xoắn, xù, mờ nhạt

Not clear in shape or sound.

Ví dụ:

a fuzzy image

hình ảnh mờ

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: