Nghĩa của từ "fuss over" trong tiếng Việt
"fuss over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fuss over
US /fʌs ˈoʊvər/
UK /fʌs ˈoʊvər/

cụm động từ
bận tâm, lo lắng quá mức, chăm sóc quá mức, lo lắng quá đáng
To pay a lot of attention to somebody.
Ví dụ:
She fussed over every detail of the event to ensure it was perfect.
Cô ấy bận tâm đến từng chi tiết của sự kiện để đảm bảo nó hoàn hảo.