Nghĩa của từ furry trong tiếng Việt
furry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
furry
US /ˈfɝː.i/
UK /ˈfɝː.i/

tính từ
(thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú
Furry things are made from a soft material that looks like fur.
Ví dụ:
furry slippers
dép lông
danh từ
động vật có lông, người thích hóa trang thành động vật
An animal with fur, especially a pet such as a cat.
Ví dụ:
Fresh food is healthier for us and for our furries!
Thực phẩm tươi tốt cho sức khỏe của chúng ta và động vật có lông của chúng ta!