Nghĩa của từ funeral trong tiếng Việt
funeral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
funeral
US /ˈfjuː.nɚ.əl/
UK /ˈfjuː.nɚ.əl/

danh từ
tang lễ, lễ tang, đám tang, sự chôn cất
A (usually religious) ceremony for burying or burning the body of a dead person.
Ví dụ:
The funeral will be held next Friday.
Tang lễ sẽ được tổ chức vào thứ Sáu tới.
Từ liên quan: