Nghĩa của từ functional trong tiếng Việt

functional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

functional

US /ˈfʌŋk.ʃən.əl/
UK /ˈfʌŋk.ʃən.əl/
"functional" picture

tính từ

thực dụng, thiết thực, (thuộc) chức năng, hoạt động, chạy, làm việc, hàm số

1.

Designed to be practical and useful rather than attractive.

Ví dụ:

functional clothing

quần áo thực dụng

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

(of a machine, system, etc.) working in the usual way.

Ví dụ:

Is the central heating functional yet?

Hệ thống sưởi trung tâm đã hoạt động chưa?

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: