Nghĩa của từ fumble trong tiếng Việt

fumble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fumble

US /ˈfʌm.bəl/
UK /ˈfʌm.bəl/
"fumble" picture

động từ

lóng ngóng, lúng túng, vụng về, làm rơi bóng, trượt bóng

To use your hands in a way that is not smooth or steady or careful when you are doing something or looking for something.

Ví dụ:

She was fumbling around in the dark looking for the light switch.

Cô ấy lóng ngóng trong bóng tối để tìm công tắc đèn.

danh từ

sự mất bóng, cú bóng hỏng, cú trượt tay, sự vụng về

Especially in football, an occasion when someone fails to hold on to the ball.

Ví dụ:

The quarterback's fumble cost the team possession of the ball.

Cú bóng hỏng của tiền vệ khiến đội mất quyền sở hữu bóng.