Nghĩa của từ fulminate trong tiếng Việt
fulminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fulminate
US /ˈfʊl.mə.neɪt/
UK /ˈfʊl.mə.neɪt/

động từ
phản đối, phê phán gay gắt, chỉ trích mạnh mẽ
To express strong and angry criticism.
Ví dụ:
I don't think people should fulminate about a book they've never read.
Tôi không nghĩ mọi người nên phản đối một cuốn sách mà họ chưa từng đọc.