Nghĩa của từ fry trong tiếng Việt

fry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fry

US /fraɪ/
UK /fraɪ/
"fry" picture

động từ

chiên, rán

Cook (food) in hot fat or oil, typically in a shallow pan.

Ví dụ:

She fried a rasher of bacon, a sausage, and a slice of bread.

Cô ấy chiên một miếng thịt xông khói, xúc xích và một lát bánh mì.

danh từ

cá con

Young, small fish.

Ví dụ:

He buys some fries.

Anh ấy mua một ít cá con.