Nghĩa của từ frozen trong tiếng Việt

frozen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frozen

US /ˈfroʊ.zən/
UK /ˈfroʊ.zən/
"frozen" picture

tính từ

đóng băng, đông lại, lạnh cứng

(of liquid) turned into ice.

Ví dụ:

They skated over the frozen lake.

Họ trượt băng trên mặt hồ đóng băng.

quá khứ phân từ

đóng băng, đông lại, lạnh cứng, làm đông, ướp lạnh, làm tê liệt

Past participle of freeze.

Ví dụ:

The lake was frozen.

Mặt hồ đã bị đóng băng.

Từ liên quan: