Nghĩa của từ "frown on" trong tiếng Việt

"frown on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frown on

US /fraʊn ɑːn/
"frown on" picture

cụm động từ

không ủng hộ, không tán thành

To think somebody/something is bad.

Ví dụ:

My parents frown on staying out late because they think it's bad for my health.

Bố mẹ tôi không ủng hộ việc ở ngoài muộn vì họ cho rằng điều đó không tốt cho sức khỏe của tôi.

Từ liên quan: