Nghĩa của từ "frock coat" trong tiếng Việt
"frock coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frock coat
US /ˈfrɒk ˌkəʊt/

danh từ
áo khoác dài
A coat that reaches the knees, worn by men, especially in the past.
Ví dụ:
He had come back dressed in a frock coat and top hat.
Anh ấy đã trở lại với chiếc áo khoác dài và mũ chóp cao.