Nghĩa của từ fritter trong tiếng Việt

fritter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fritter

US /ˈfrɪt̬.ɚ/
UK /ˈfrɪt̬.ɚ/
"fritter" picture

danh từ

bánh rán

A slice of fruit, vegetable, or meat covered with batter (= a mixture of flour, egg, and milk) and then fried.

Ví dụ:

apple fritters

bánh táo rán

động từ

phung phí

Waste time, money, or energy on trifling matters.

Ví dụ:

I wish we hadn't frittered the money away so easily.

Tôi ước gì chúng ta đã không phung phí tiền một cách dễ dàng như vậy.

Từ liên quan: