Nghĩa của từ fresco trong tiếng Việt
fresco trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fresco
US /ˈfres.koʊ/
UK /ˈfres.koʊ/

danh từ
bức bích họa, tranh tường kiểu fresco
(a picture made by) painting on wet plaster on a wall or ceiling.
Ví dụ:
The church is famous for its frescoes.
Nhà thờ nổi tiếng với những bức bích họa.