Nghĩa của từ "free form" trong tiếng Việt

"free form" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

free form

US /ˈfriː fɔːrm/
UK /ˈfriː fɔːrm/
"free form" picture

danh từ

hình vị tự do, hình thức tự do

A unit of language that can be used by itself.

Ví dụ:

The plural ‘s’ is not a free form, as it must always be attached to a noun.

Số nhiều 's' không phải là hình thức tự do, vì nó luôn phải được gắn vào danh từ.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

tự do

Not having or following a particular style or structure.

Ví dụ:

free-form skating

trượt băng tự do