Nghĩa của từ fray trong tiếng Việt
fray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fray
US /freɪ/
UK /freɪ/

danh từ
cuộc xung đột, cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
A fight, a competition or an argument, especially one that is exciting or seen as a test of your ability.
Ví dụ:
They were ready for the fray.
Họ đã sẵn sàng cho cuộc xung đột.
động từ
trở nên căng thẳng, sờn
If cloth frays or something frays it, the threads in it start to come apart.
Ví dụ:
The cuffs of his shirt were fraying.
Cổ tay áo anh ấy đã sờn.
Từ liên quan: