Nghĩa của từ foxy trong tiếng Việt

foxy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foxy

US /ˈfɑːk.si/
UK /ˈfɑːk.si/
"foxy" picture

tính từ

xảo quyệt, láu cá, như cáo, hấp dẫn

Like a fox in appearance.

Ví dụ:

A grin slid over his foxy face.

Một nụ cười toe toét lướt qua khuôn mặt xảo quyệt của anh ta.