Nghĩa của từ fowl trong tiếng Việt

fowl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fowl

US /faʊl/
UK /faʊl/
"fowl" picture

danh từ

điểu cầm, chim

A domesticated bird that is particularly kept for its meat and eggs.

Ví dụ:

a variety of domestic fowl

nhiều loại chim

Từ liên quan: