Nghĩa của từ fountain trong tiếng Việt
fountain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fountain
US /ˈfaʊn.tən/
UK /ˈfaʊn.tən/

danh từ
đài phun nước
A stream of water that is forced up into the air through a small hole, especially for decorative effect, or the structure in a lake or pool from which this flows.
Ví dụ:
They also sell garden ornaments such as statues and fountains.
Họ cũng bán đồ trang trí sân vườn như tượng và đài phun nước.
Từ liên quan: