Nghĩa của từ foundry trong tiếng Việt
foundry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foundry
US /ˈfaʊn.dri/
UK /ˈfaʊn.dri/

danh từ
lò đúc, xưởng đúc
A factory where metal or glass is melted and made into different shapes or objects.
Ví dụ:
an iron foundry
một xưởng đúc sắt