Nghĩa của từ forty trong tiếng Việt
forty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forty
US /ˈfɔːr.t̬i/
UK /ˈfɔːr.t̬i/

số từ
số bốn mươi
The number equivalent to the product of four and ten; ten less than fifty; 40.
Ví dụ:
York was only forty miles away.
York chỉ cách đó bốn mươi dặm.
tính từ
bốn mươi
The number forty.
Ví dụ:
Forty winks.
Bốn mươi cái chớp mắt.