Nghĩa của từ formulate trong tiếng Việt

formulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formulate

US /ˈfɔːr.mjə.leɪt/
UK /ˈfɔːr.mjə.leɪt/
"formulate" picture

động từ

xây dựng, trình bày, đề xuất

To develop all the details of a plan for doing something.

Ví dụ:

to formulate a new plan

xây dựng kế hoạch mới

Từ liên quan: