Nghĩa của từ formula trong tiếng Việt

formula trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formula

US /ˈfɔːr.mjə.lə/
UK /ˈfɔːr.mjə.lə/
"formula" picture

danh từ

công thức, thể thức, sữa công thức

A mathematical rule expressed in a set of numbers and letters.

Ví dụ:

He developed a formula for calculating the area of a triangle.

Ông ấy đã phát triển một công thức để tính diện tích của một tam giác.