Nghĩa của từ forgettable trong tiếng Việt

forgettable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forgettable

US /fɚˈɡet̬.ə.bəl/
UK /fɚˈɡet̬.ə.bəl/

đáng quên

tính từ

not important or good enough to be remembered:
Ví dụ:
a forgettable movie/song