Nghĩa của từ footwork trong tiếng Việt
footwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footwork
US /ˈfʊt.wɝːk/
UK /ˈfʊt.wɝːk/

danh từ
động tác chân, động tác di chuyển chân, khả năng ứng phó
The way in which a person moves their feet when playing a sport or dancing.
Ví dụ:
Both dancers displayed some fancy footwork.
Cả hai vũ công đều thể hiện một số động tác chân khéo léo.