Nghĩa của từ footbridge trong tiếng Việt

footbridge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

footbridge

US /ˈfʊt.brɪdʒ/
UK /ˈfʊt.brɪdʒ/
"footbridge" picture

danh từ

cầu bộ hành, cầu khỉ

A narrow bridge used only by people who are walking.

Ví dụ:

He took a short cut across a footbridge.

Anh ta đi tắt qua một cây cầu bộ hành dành cho người đi bộ.