Nghĩa của từ footboard trong tiếng Việt

footboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

footboard

US /ˈfʊt.bɔːrd/
UK /ˈfʊt.bɔːrd/
"footboard" picture

danh từ

chân giường, chỗ để chân (của người lái xe)

A vertical board or similar structure at the end of a bed near your feet.

Ví dụ:

a bed with black tubular steelhead- and footboards

một chiếc giường có đầu và chân giường bằng thép hình ống màu đen