Nghĩa của từ football trong tiếng Việt

football trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

football

US /ˈfʊt.bɑːl/
UK /ˈfʊt.bɑːl/
"football" picture

danh từ

(môn) bóng đá, bóng bầu dục (Bắc Mỹ)

A game for two teams of eleven players in which an oval ball is moved along the field by running with it or throwing it.

Ví dụ:

a football club

một câu lạc bộ bóng đá

Từ đồng nghĩa: