Nghĩa của từ "food additive" trong tiếng Việt
"food additive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
food additive
US /ˈfuːd ˌæd.ɪ.tɪv/

danh từ
chất phụ gia thực phẩm
An artificial substance added to food to give it taste or color.
Ví dụ:
Another very common food additive is the preservative monosodium glutamate.
Một chất phụ gia thực phẩm rất phổ biến khác là chất bảo quản bột ngọt.