Nghĩa của từ fondant trong tiếng Việt
fondant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fondant
US /ˈfɑːn.dənt/
UK /ˈfɑːn.dənt/

danh từ
kẹo đường, bánh kem fondant
A sweet food consisting of a small cake served hot, with a liquid part in the middle.
Ví dụ:
The dessert was chocolate fondant.
Món tráng miệng là bánh kem fondant sô-cô-la.