Nghĩa của từ foam trong tiếng Việt
foam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foam
US /foʊm/
UK /foʊm/

danh từ
xốp, bọt
A substance like cream that is filled with bubbles of air.
Ví dụ:
shaving foam
bọt cạo râu
động từ
sủi bọt, có bọt
(of a liquid) to have or produce a mass of small bubbles.
Ví dụ:
tankards of foaming beer
thùng bia sủi bọt
Từ đồng nghĩa: