Nghĩa của từ flyaway trong tiếng Việt

flyaway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flyaway

US /ˈflaɪ.ə.weɪ/
UK /ˈflaɪ.ə.weɪ/
"flyaway" picture

tính từ

bồng bềnh, phất phơ, lùng thùng

(especially of hair) soft and fine; difficult to keep tidy.

Ví dụ:

The gel is designed to smooth down flyaway hair.

Gel được thiết kế để làm mượt tóc bồng bềnh.